Tin tức kế toán Dưới đây Tin Tức Kế Toán cung cấp thông tin mã số thuế Công Ty TNHH Thương Mại & Sự Kiện Trung Á. Bên cạnh đó, bài viết cũng nêu thêm các thông tin cơ bản trong hồ sơ doanh nghiệp của Công Ty TNHH Thương Mại & Sự Kiện Trung Á như: Địa chỉ, Chủ sở hữu, ngành nghề kinh doanh…
>> Xem thêm: Dịch vụ kế toán trọn gói chỉ từ 17.000 đồng/ngày
Tên Công ty: Công Ty TNHH Thương Mại & Sự Kiện Trung Á
Tên nước ngoài: Central Asia Trading & Event Company Limited
Mã số thuế: 0108193269
Giấy phép kinh doanh số: 0108193269 Cấp ngày 21-03-2018
Địa chỉ: Số 711Trương Định, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Chủ sở hữu: Bùi Quang Trung
Ngành nghề chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Ngành nghề đăng ký kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại & Sự Kiện Trung Á – Mã số thuế 0108193269
>> Xem thêm: Danh mục mã ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
2 | Đại lý | 46101 | |
3 | Môi giới | 46102 | |
4 | Đấu giá | 46103 | |
5 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
6 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
7 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
8 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
9 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
10 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
11 | Bán buôn gạo | 46310 | |
12 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
16 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
19 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
20 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
21 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
22 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
23 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
24 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
25 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
26 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
27 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
28 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
29 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47411 | |
30 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 47412 | |
31 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
32 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
33 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
34 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
35 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
36 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
37 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
38 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
39 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
40 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
41 | Khách sạn | 55101 | |
42 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
43 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
44 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
45 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
46 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
47 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
48 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
49 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
50 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
51 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
52 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
53 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
54 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
55 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
56 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
57 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
58 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
59 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
60 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
61 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
62 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
63 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |
? Chuyên trang kế toán: www.tintucketoan.com
? Fanpage: Tin Tức Kế Toán: https://www.facebook.com/tintucketoan
? Hoặc tổng đài giải đáp của Kế Toán Hà Nội 1900 6246
▶ THÔNG TIN THAM KHẢO:
Quý khách cần tham khảo thông tin Khóa học kế toán thực hành trên chứng từ thực tế và các Dịch vụ kế toán vui lòng xem ở đây:
⏩ Dịch vụ Kế toán thuế trọn gói
⏩ Dịch vụ Rà soát sổ sách, Báo cáo tài chính