Tin tức kế toán Dưới đây Tin Tức Kế Toán cung cấp thông tin mã số thuế Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Vệ Sinh City Green. Bên cạnh đó, bài viết cũng nêu thêm các thông tin cơ bản trong hồ sơ doanh nghiệp của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Vệ Sinh City Green như: Địa chỉ, Chủ sở hữu, ngành nghề kinh doanh…
>> Xem thêm: Dịch vụ kế toán trọn gói chỉ từ 17.000 đồng/ngày
Tên Công ty: Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Vệ Sinh City Green
Tên nước ngoài: City Green Sanitary Service And Trading Joint Stock Company
Mã số thuế : 0108193727
Giấy phép kinh doanh số: 0108193727 Cấp ngày 21-03-2018
Địa chỉ: Số 9A, ngõ 56/139/24 Thạch Cầu, Phường Long Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Chủ sở hữu: Nguyễn Thị Mai Linh
Ngành nghề chính: Vệ sinh chung nhà cửa
Ngành nghề đăng ký kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Vệ Sinh City Green – Mã số thuế 0108193727
>> Xem thêm: Danh mục mã ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 210 | |
2 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 2101 | |
3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 2102 | |
4 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 2103 | |
5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 2109 | |
6 | Khai thác gỗ | 2210 | |
7 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 2220 | |
8 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 2300 | |
9 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 2400 | |
10 | Khai thác thuỷ sản biển | 3110 | |
11 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 | |
12 | Sản xuất mỹ phẩm | 20231 | |
13 | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 20232 | |
14 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | 20290 | |
15 | Sản xuất sợi nhân tạo | 20300 | |
16 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
17 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 31001 | |
18 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 31009 | |
19 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
20 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 32120 | |
21 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
22 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
23 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
24 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
25 | Thoát nước | 37001 | |
26 | Xử lý nước thải | 37002 | |
27 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
28 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
29 | Thu gom rác thải y tế | 38121 | |
30 | Thu gom rác thải độc hại khác | 38129 | |
31 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
32 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
33 | Tái chế phế liệu kim loại | 38301 | |
34 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 38302 | |
35 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
36 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
37 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
38 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
39 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
40 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
41 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
42 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
43 | Bán buôn gạo | 46310 | |
44 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
45 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
46 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
47 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
48 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
49 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
50 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
51 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
52 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
53 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
54 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
55 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
56 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
57 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
58 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
59 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
60 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
61 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
62 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
63 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
64 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
65 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
66 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
67 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
68 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
69 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
70 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
71 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
72 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
73 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
74 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
75 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
76 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
77 | Bán buôn cao su | 46694 | |
78 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
79 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
80 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
81 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
82 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
83 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
84 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
85 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 47591 | |
86 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 | |
87 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47593 | |
88 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47594 | |
89 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47599 | |
90 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
91 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
92 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
93 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
94 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
95 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh | 47721 | |
96 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47722 | |
97 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
98 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47731 | |
99 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 47732 | |
100 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47733 | |
101 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47734 | |
102 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 47735 | |
103 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47736 | |
104 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47737 | |
105 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47738 | |
106 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47739 | |
107 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
108 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
109 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
110 | Hoạt động thú y | 75000 | |
111 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
112 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
113 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
114 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
115 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
116 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |
? Chuyên trang kế toán: www.tintucketoan.com
? Fanpage: Tin Tức Kế Toán: https://www.facebook.com/tintucketoan
? Hoặc tổng đài giải đáp của Kế Toán Hà Nội 1900 6246
▶ THÔNG TIN THAM KHẢO:
Quý khách cần tham khảo thông tin Khóa học kế toán thực hành trên chứng từ thực tế và các Dịch vụ kế toán vui lòng xem ở đây:
⏩ Dịch vụ Kế toán thuế trọn gói
⏩ Dịch vụ Rà soát sổ sách, Báo cáo tài chính