Tin tức kế toán Dưới đây Tin Tức Kế Toán cung cấp thông tin mã số thuế Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Xây Dựng Hp – Home Việt Nam. Bên cạnh đó, bài viết cũng nêu thêm các thông tin cơ bản trong hồ sơ doanh nghiệp của Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Xây Dựng Hp – Home Việt Nam như: Địa chỉ, Chủ sở hữu, ngành nghề kinh doanh…
>> Xem thêm: Dịch vụ kế toán trọn gói chỉ từ 17.000 đồng/ngày
Tên Công ty: Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Xây Dựng Hp – Home Việt Nam
Tên nước ngoài: Hp – Home Viet Nam Architecture And Construction Company Limited
Mã số thuế: 0108190814
Giấy phép kinh doanh số: 0108190814 Cấp ngày 21-03-2018
Địa chỉ: Thôn Sơn Hà, Xã Đắc Sở, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
Chủ sở hữu: Nguyễn Văn Phú
Ngành nghề chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Ngành nghề đăng ký kinh doanh của Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Xây Dựng Hp – Home Việt Nam – Mã số thuế 0108190814
>> Xem thêm: Danh mục mã ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
11 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
14 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
15 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
16 | Đại lý | 46101 | |
17 | Môi giới | 46102 | |
18 | Đấu giá | 46103 | |
19 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
20 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
21 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
22 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
23 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
24 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
25 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
26 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
27 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
28 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
29 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
30 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
31 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
32 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
33 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
34 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
35 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
36 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
37 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
38 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
39 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
40 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
41 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
42 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
43 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
44 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
45 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
46 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
47 | Vận tải đường ống | 49400 | |
48 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
49 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
50 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
51 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
52 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 | |
53 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt | 52211 | |
54 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 52219 | |
55 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
56 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
57 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
58 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
59 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
60 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
61 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
62 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
63 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
64 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
65 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
66 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
67 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
68 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
69 | Quảng cáo | 73100 | |
70 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
71 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
72 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
73 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
74 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
75 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
76 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
77 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
78 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
79 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
80 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
81 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
82 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
83 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
84 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
85 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
86 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |
? Chuyên trang kế toán: www.tintucketoan.com
? Fanpage: Tin Tức Kế Toán: https://www.facebook.com/tintucketoan
? Hoặc tổng đài giải đáp của Kế Toán Hà Nội 1900 6246
▶ THÔNG TIN THAM KHẢO:
Quý khách cần tham khảo thông tin Khóa học kế toán thực hành trên chứng từ thực tế và các Dịch vụ kế toán vui lòng xem ở đây:
⏩ Dịch vụ Kế toán thuế trọn gói
⏩ Dịch vụ Rà soát sổ sách, Báo cáo tài chính