Tin tức kế toán Dưới đây Tin Tức Kế Toán cung cấp thông tin mã số thuế Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Etn. Bên cạnh đó, bài viết cũng nêu thêm các thông tin cơ bản trong hồ sơ doanh nghiệp của Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Etn như: Địa chỉ, Chủ sở hữu, ngành nghề kinh doanh…
>> Xem thêm: Dịch vụ kế toán trọn gói chỉ từ 17.000 đồng/ngày
Tên Công ty: Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Etn
Tên nước ngoài: Etn Electrical Equipment Company Limited
Mã số thuế: 0108194382
Giấy phép kinh doanh số: 0108194382 Cấp ngày 21-03-2018
Địa chỉ: Số 11, ngách 189/93, ngõ 171 Nguyễn Ngọc Vũ, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Chủ sở hữu: Phùng Văn Minh
Ngành nghề chính: Bán buôn tổng hợp
Ngành nghề đăng ký kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Etn – Mã số thuế 0108194382
>> Xem thêm: Danh mục mã ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
3 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
4 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
5 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
6 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
7 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
8 | Đại lý | 46101 | |
9 | Môi giới | 46102 | |
10 | Đấu giá | 46103 | |
11 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
12 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
13 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
14 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
15 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
16 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
17 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
18 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
19 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
20 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
21 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
22 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
23 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
24 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
25 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
26 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
27 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
28 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
29 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
30 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
31 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
32 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
33 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
34 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
35 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
36 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
37 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
38 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
39 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
40 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
41 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
42 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
43 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
44 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
45 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
46 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
47 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
48 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
49 | Bán buôn cao su | 46694 | |
50 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
51 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
52 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
53 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
54 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
55 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
56 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
57 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47411 | |
58 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 47412 | |
59 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
60 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
61 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
62 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
63 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
64 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
65 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
66 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
67 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
68 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
69 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 47591 | |
70 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 | |
71 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47593 | |
72 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47594 | |
73 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47599 | |
74 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
75 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
76 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
77 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
78 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
79 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47731 | |
80 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 47732 | |
81 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47733 | |
82 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47734 | |
83 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 47735 | |
84 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47736 | |
85 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47737 | |
86 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47738 | |
87 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47739 |
? Chuyên trang kế toán: www.tintucketoan.com
? Fanpage: Tin Tức Kế Toán: https://www.facebook.com/tintucketoan
? Hoặc tổng đài giải đáp của Kế Toán Hà Nội 1900 6246
▶ THÔNG TIN THAM KHẢO:
Quý khách cần tham khảo thông tin Khóa học kế toán thực hành trên chứng từ thực tế và các Dịch vụ kế toán vui lòng xem ở đây:
⏩ Dịch vụ Kế toán thuế trọn gói
⏩ Dịch vụ Rà soát sổ sách, Báo cáo tài chính