Tin tức kế toán Dưới đây Tin Tức Kế Toán cung cấp thông tin mã số thuế Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Kỹ Thuật Tự Động Hóa Long Thành. Bên cạnh đó, bài viết cũng nêu thêm các thông tin cơ bản trong hồ sơ doanh nghiệp của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Kỹ Thuật Tự Động Hóa Long Thành như: Địa chỉ, Chủ sở hữu, ngành nghề kinh doanh…
>> Xem thêm: Dịch vụ kế toán trọn gói chỉ từ 17.000 đồng/ngày
Tên Công ty: Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Kỹ Thuật Tự Động Hóa Long Thành
Tên nước ngoài: Long Thanh Automation Technical And Commercial Joint Stock Company
Mã số thuế : 0108191053
Giấy phép kinh doanh số: 0108191053 Cấp ngày 21-03-2018
Địa chỉ: Số 15, ngõ Chùa Mỹ Quang, phố Chợ Khâm Thiên, Phường Trung Phụng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Chủ sở hữu: Nguyễn Xuân Long
Ngành nghề chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Ngành nghề đăng ký kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Kỹ Thuật Tự Động Hóa Long Thành – Mã số thuế 0108191053
>> Xem thêm: Danh mục mã ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 | |
2 | Sản xuất mô tơ, máy phát | 27101 | |
3 | Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 27102 | |
4 | Sản xuất pin và ắc quy | 27200 | |
5 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học | 27310 | |
6 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 27320 | |
7 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | 27330 | |
8 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 27400 | |
9 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 27500 | |
10 | Sản xuất thiết bị điện khác | 27900 | |
11 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) | 28110 | |
12 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu | 28120 | |
13 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | 28130 | |
14 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | 28140 | |
15 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung | 28150 | |
16 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | 28160 | |
17 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | 28170 | |
18 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | 28180 | |
19 | Sản xuất máy thông dụng khác | 28190 | |
20 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | 28210 | |
21 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | 28220 | |
22 | Sản xuất máy luyện kim | 28230 | |
23 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | 28240 | |
24 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | 28250 | |
25 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da | 28260 | |
26 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
27 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
28 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
29 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
30 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
31 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
32 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
33 | Đại lý | 46101 | |
34 | Môi giới | 46102 | |
35 | Đấu giá | 46103 | |
36 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
37 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
38 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
39 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
40 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
41 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
42 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
43 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
44 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
45 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
46 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
47 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
48 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
49 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
50 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
51 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
52 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
53 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
54 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
55 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
56 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
57 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
58 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
59 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
60 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
61 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
62 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
63 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
64 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
65 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
66 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
67 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
68 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
69 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
70 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
71 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47411 | |
72 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 47412 | |
73 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
74 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
75 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
76 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
77 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
78 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
79 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
80 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
81 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
82 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
83 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 47591 | |
84 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 | |
85 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47593 | |
86 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47594 | |
87 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47599 | |
88 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
89 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
90 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
91 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
92 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
93 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
94 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
95 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
96 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
97 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
98 | Vận tải đường ống | 49400 | |
99 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
100 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
101 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
102 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
103 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
104 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
105 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
106 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
107 | Quảng cáo | 73100 | |
108 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
109 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
110 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
111 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
112 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
113 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
114 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
115 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
116 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
117 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
118 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
119 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
120 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
121 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
122 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
123 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
124 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |
? Chuyên trang kế toán: www.tintucketoan.com
? Fanpage: Tin Tức Kế Toán: https://www.facebook.com/tintucketoan
? Hoặc tổng đài giải đáp của Kế Toán Hà Nội 1900 6246
▶ THÔNG TIN THAM KHẢO:
Quý khách cần tham khảo thông tin Khóa học kế toán thực hành trên chứng từ thực tế và các Dịch vụ kế toán vui lòng xem ở đây:
⏩ Dịch vụ Kế toán thuế trọn gói
⏩ Dịch vụ Rà soát sổ sách, Báo cáo tài chính