Tin tức kế toán Dưới đây Tin Tức Kế Toán cung cấp thông tin mã số thuế Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Khí Công Nghiệp Thành Phát. Bên cạnh đó, bài viết cũng nêu thêm các thông tin cơ bản trong hồ sơ doanh nghiệp của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Khí Công Nghiệp Thành Phát như: Địa chỉ, Chủ sở hữu, ngành nghề kinh doanh…
>> Xem thêm: Dịch vụ kế toán trọn gói chỉ từ 17.000 đồng/ngày
Tên Công ty: Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Khí Công Nghiệp Thành Phát
Tên nước ngoài: Thanh Phat Industrial Gases Trading And Services Company Limited
Mã số thuế: 0108190765
Giấy phép kinh doanh số: 0108190765 Cấp ngày 21-03-2018
Địa chỉ: Xóm Thống Nhất, Xã La Phù, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
Chủ sở hữu: Ngô Văn Thành
Ngành nghề chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Ngành nghề đăng ký kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Khí Công Nghiệp Thành Phát – Mã số thuế 0108190765
>> Xem thêm: Danh mục mã ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
3 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
4 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
5 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
6 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
7 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
8 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
9 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
10 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
11 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
12 | Bán buôn mô tô, xe máy | 45411 | |
13 | Bán lẻ mô tô, xe máy | 45412 | |
14 | Đại lý mô tô, xe máy | 45413 | |
15 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
16 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
17 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45431 | |
18 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45432 | |
19 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45433 | |
20 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
21 | Đại lý | 46101 | |
22 | Môi giới | 46102 | |
23 | Đấu giá | 46103 | |
24 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
25 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
26 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
27 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
28 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
29 | Bán buôn chè | 46325 | |
30 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
31 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
32 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
33 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
34 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
35 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
36 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
37 | Bán buôn vải | 46411 | |
38 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
39 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
40 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
41 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
42 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
43 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
44 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
45 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
46 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
47 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
48 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
49 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
50 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
51 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
52 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
53 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
54 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
55 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
56 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
57 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
58 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
59 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
60 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
61 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
62 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
63 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
64 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
65 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
66 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
67 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
68 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
69 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
70 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
71 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
72 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 47191 | |
73 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47199 | |
74 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
75 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
76 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
77 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
78 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
79 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
80 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
81 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
82 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
83 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
84 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4751 | |
85 | Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh | 47511 | |
86 | Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47519 | |
87 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
88 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
89 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
90 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
91 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
92 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
93 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
94 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
95 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
96 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 47591 | |
97 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 | |
98 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47593 | |
99 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47594 | |
100 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47599 | |
101 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
102 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
103 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
104 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
105 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 | |
106 | Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh | 47711 | |
107 | Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh | 47712 | |
108 | Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47713 | |
109 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
110 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh | 47721 | |
111 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47722 | |
112 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
113 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47731 | |
114 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 47732 | |
115 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47733 | |
116 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47734 | |
117 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 47735 | |
118 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47736 | |
119 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47737 | |
120 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47738 | |
121 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47739 | |
122 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4774 | |
123 | Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47741 | |
124 | Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47749 | |
125 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 | |
126 | Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ | 47811 | |
127 | Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ | 47812 | |
128 | Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ | 47813 | |
129 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 47814 | |
130 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ | 4782 | |
131 | Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ | 47821 | |
132 | Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ | 47822 | |
133 | Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ | 47823 | |
134 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | 4789 | |
135 | Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ | 47891 | |
136 | Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ | 47892 | |
137 | Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ | 47893 | |
138 | Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ | 47899 | |
139 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 47910 | |
140 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu | 47990 | |
141 | Vận tải hành khách đường sắt | 49110 | |
142 | Vận tải hàng hóa đường sắt | 49120 | |
143 | Vận tải bằng xe buýt | 49200 | |
144 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
145 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
146 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
147 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
148 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
149 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
150 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
151 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
152 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
153 | Vận tải đường ống | 49400 |
? Chuyên trang kế toán: www.tintucketoan.com
? Fanpage: Tin Tức Kế Toán: https://www.facebook.com/tintucketoan
? Hoặc tổng đài giải đáp của Kế Toán Hà Nội 1900 6246
▶ THÔNG TIN THAM KHẢO:
Sau khi tham khảo Mã số thuế Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Khí Công Nghiệp Thành Phát, quý khách cần xem thêm về Khóa học kế toán thực hành trên chứng từ thực tế và các Dịch vụ kế toán vui lòng xem ở đây: