Tin tức kế toán Dưới đây Tin Tức Kế Toán cung cấp thông tin mã số thuế Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Đông Á. Bên cạnh đó, bài viết cũng nêu thêm các thông tin cơ bản trong hồ sơ doanh nghiệp của Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Đông Á như: Địa chỉ, Chủ sở hữu, ngành nghề kinh doanh…
>> Xem thêm: Dịch vụ kế toán trọn gói chỉ từ 17.000 đồng/ngày
Tên Công ty: Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Đông Á
Tên nước ngoài: Dong A International Trading Company Limited
Mã số thuế: 0108192709
Giấy phép kinh doanh số: 0108192709 Cấp ngày 21-03-2018
Địa chỉ: Xóm Ngoài, Xã Uy Nỗ, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
Chủ sở hữu: Đỗ An Kha
Ngành nghề chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Ngành nghề đăng ký kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Đông Á – Mã số thuế 0108192709
>> Xem thêm: Danh mục mã ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 2013 | |
2 | Sản xuất plastic nguyên sinh | 20131 | |
3 | Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 20132 | |
4 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp | 20210 | |
5 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
6 | Sản xuất bao bì từ plastic | 22201 | |
7 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 22209 | |
8 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 23100 | |
9 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 23910 | |
10 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
11 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 23930 | |
12 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
13 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
14 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
15 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
16 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
17 | Phá dỡ | 43110 | |
18 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
19 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
20 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
21 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
22 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
23 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
24 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
25 | Đại lý | 46101 | |
26 | Môi giới | 46102 | |
27 | Đấu giá | 46103 | |
28 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
29 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
30 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
31 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
32 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
33 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
34 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
35 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
36 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
37 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
38 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
39 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
40 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
41 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
42 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
43 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
44 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
45 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
46 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
47 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
48 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
49 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
50 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
51 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
52 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
53 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
54 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
55 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
56 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
57 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
58 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
59 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
60 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
61 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
62 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
63 | Vận tải đường ống | 49400 | |
64 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
65 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
66 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
67 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
68 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
69 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
70 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
71 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
72 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
73 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |
? Chuyên trang kế toán: www.tintucketoan.com
? Fanpage: Tin Tức Kế Toán: https://www.facebook.com/tintucketoan
? Hoặc tổng đài giải đáp của Kế Toán Hà Nội 1900 6246
▶ THÔNG TIN THAM KHẢO:
Quý khách cần tham khảo thông tin Khóa học kế toán thực hành trên chứng từ thực tế và các Dịch vụ kế toán vui lòng xem ở đây:
⏩ Dịch vụ Kế toán thuế trọn gói
⏩ Dịch vụ Rà soát sổ sách, Báo cáo tài chính