Tin tức kế toán Dưới đây Tin Tức Kế Toán cung cấp thông tin mã số thuế Công Ty TNHH Kinh Doanh Và Đầu Tư Toàn Cầu 3k Forest. Bên cạnh đó, bài viết cũng nêu thêm các thông tin cơ bản trong hồ sơ doanh nghiệp của Công Ty TNHH Kinh Doanh Và Đầu Tư Toàn Cầu 3k Forest như: Địa chỉ, Chủ sở hữu, ngành nghề kinh doanh…
>> Xem thêm: Dịch vụ kế toán trọn gói chỉ từ 17.000 đồng/ngày
Tên Công ty: Công Ty TNHH Kinh Doanh Và Đầu Tư Toàn Cầu 3k Forest
Tên nước ngoài: 3k Forest Global Investment And Business Company Limited
Mã số thuế: 0108194537
Giấy phép kinh doanh số: 0108194537 Cấp ngày 21-03-2018
Địa chỉ: Số 113, ngõ 217, đường Trần Phú, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Chủ sở hữu: Nguyễn Trung Kiên
Ngành nghề chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Ngành nghề đăng ký kinh doanh của Công Ty TNHH Kinh Doanh Và Đầu Tư Toàn Cầu 3k Forest – Mã số thuế 0108194537
>> Xem thêm: Danh mục mã ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 | |
2 | Sản xuất mỹ phẩm | 20231 | |
3 | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 20232 | |
4 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | 20290 | |
5 | Sản xuất sợi nhân tạo | 20300 | |
6 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
7 | Đại lý | 46101 | |
8 | Môi giới | 46102 | |
9 | Đấu giá | 46103 | |
10 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
11 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
12 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
13 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
14 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
15 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
16 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
17 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
18 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
19 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
20 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
21 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
22 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
23 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
24 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
25 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
26 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
27 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
28 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
29 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
30 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
31 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47411 | |
32 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 47412 | |
33 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
34 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
35 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 47591 | |
36 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 | |
37 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47593 | |
38 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47594 | |
39 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47599 | |
40 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
41 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
42 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
43 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
44 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
45 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh | 47721 | |
46 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47722 | |
47 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
48 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
49 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
50 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
51 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
52 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
53 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
54 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
55 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
56 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
57 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
58 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
59 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
60 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
61 | Vận tải đường ống | 49400 | |
62 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
63 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50211 | |
64 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50212 | |
65 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
66 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50221 | |
67 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50222 | |
68 | Vận tải hành khách hàng không | 51100 | |
69 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 | |
70 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
71 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
72 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
73 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
74 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
75 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
76 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
77 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
78 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
79 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
80 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
81 | Khách sạn | 55101 | |
82 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
83 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
84 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
85 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
86 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
87 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
88 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
89 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
90 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
91 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
92 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
93 | Xuất bản sách | 58110 | |
94 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
95 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
96 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
97 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
98 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | 5911 | |
99 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh | 59111 | |
100 | Hoạt động sản xuất phim video | 59112 | |
101 | Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình | 59113 | |
102 | Hoạt động hậu kỳ | 59120 | |
103 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | 59130 | |
104 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
105 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
106 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
107 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
108 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
109 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
110 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
111 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
112 | Quảng cáo | 73100 | |
113 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
114 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
115 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 |
? Chuyên trang kế toán: www.tintucketoan.com
? Fanpage: Tin Tức Kế Toán: https://www.facebook.com/tintucketoan
? Hoặc tổng đài giải đáp của Kế Toán Hà Nội 1900 6246
▶ THÔNG TIN THAM KHẢO:
Quý khách cần tham khảo thông tin Khóa học kế toán thực hành trên chứng từ thực tế và các Dịch vụ kế toán vui lòng xem ở đây:
⏩ Dịch vụ Kế toán thuế trọn gói
⏩ Dịch vụ Rà soát sổ sách, Báo cáo tài chính