Tin tức kế toán Dưới đây Tin Tức Kế Toán cung cấp thông tin mã số thuế Công Ty TNHH Công Nghệ Sti Việt Nam. Bên cạnh đó, bài viết cũng nêu thêm các thông tin cơ bản trong hồ sơ doanh nghiệp của Công Ty TNHH Công Nghệ Sti Việt Nam như: Địa chỉ, Chủ sở hữu, ngành nghề kinh doanh…
>> Xem thêm: Dịch vụ kế toán trọn gói chỉ từ 17.000 đồng/ngày
Tên Công ty: Công Ty TNHH Công Nghệ Sti Việt Nam
Tên nước ngoài: Sti Vietnam Technology Company Limited
Mã số thuế: 0108193653
Giấy phép kinh doanh số: 0108193653 Cấp ngày 21-03-2018
Địa chỉ: Tầng 11 tòa nhà Zen Tower, số 12 đường Khuất Duy Tiến, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Chủ sở hữu: Vũ Huy Du
Ngành nghề chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Ngành nghề đăng ký kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Sti Việt Nam – Mã số thuế 0108193653
>> Xem thêm: Danh mục mã ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
2 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế | 38221 | |
3 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác | 38229 | |
4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
5 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
6 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
7 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
9 | Phá dỡ | 43110 | |
10 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
11 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
12 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
13 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
14 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
15 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
16 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
17 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
18 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
19 | Đại lý | 46101 | |
20 | Môi giới | 46102 | |
21 | Đấu giá | 46103 | |
22 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
23 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
24 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
25 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
26 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
27 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
28 | Bán buôn gạo | 46310 | |
29 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
30 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
31 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
32 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
33 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
34 | Bán buôn chè | 46325 | |
35 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
36 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
37 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
38 | Bán buôn vải | 46411 | |
39 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
40 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
41 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
42 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
43 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
44 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
45 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
46 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
47 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
48 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
49 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
50 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
51 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
52 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
53 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
54 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
55 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
56 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
57 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
58 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
59 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
60 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
61 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
62 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
63 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
64 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
65 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
66 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
67 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
68 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
69 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
70 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
71 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
72 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
73 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
74 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
75 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
76 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
77 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
78 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
79 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
80 | Bán buôn cao su | 46694 | |
81 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
82 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
83 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
84 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
85 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
86 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
87 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
88 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47411 | |
89 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 47412 | |
90 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
91 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
92 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
93 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
94 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
95 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
96 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
97 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
98 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
99 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
100 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 47591 | |
101 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 | |
102 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47593 | |
103 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47594 | |
104 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47599 | |
105 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
106 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
107 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
108 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
109 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 | |
110 | Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh | 47711 | |
111 | Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh | 47712 | |
112 | Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47713 | |
113 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
114 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
115 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
116 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
117 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
118 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
119 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
120 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
121 | Quảng cáo | 73100 | |
122 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
123 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
124 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
125 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
126 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
127 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
128 | Hoạt động thú y | 75000 | |
129 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
130 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
131 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
132 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
133 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
134 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
135 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
136 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
137 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 | |
138 | Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp | 85321 | |
139 | Dạy nghề | 85322 | |
140 | Đào tạo cao đẳng | 85410 | |
141 | Đào tạo đại học và sau đại học | 85420 | |
142 | Giáo dục thể thao và giải trí | 85510 | |
143 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 85520 | |
144 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 85590 | |
145 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 85600 |
? Chuyên trang kế toán: www.tintucketoan.com
? Fanpage: Tin Tức Kế Toán: https://www.facebook.com/tintucketoan
? Hoặc tổng đài giải đáp của Kế Toán Hà Nội 1900 6246
▶ THÔNG TIN THAM KHẢO:
Quý khách cần tham khảo thông tin Khóa học kế toán thực hành trên chứng từ thực tế và các Dịch vụ kế toán vui lòng xem ở đây:
⏩ Dịch vụ Kế toán thuế trọn gói
⏩ Dịch vụ Rà soát sổ sách, Báo cáo tài chính