Tin tức kế toán Dưới đây Tin Tức Kế Toán cung cấp thông tin mã số thuế Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Nhân Lực Thanh Mai. Bên cạnh đó, bài viết cũng nêu thêm các thông tin cơ bản trong hồ sơ doanh nghiệp của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Nhân Lực Thanh Mai như: Địa chỉ, Chủ sở hữu, ngành nghề kinh doanh…
>> Xem thêm: Dịch vụ kế toán trọn gói chỉ từ 17.000 đồng/ngày
Tên Công ty: Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Nhân Lực Thanh Mai
Tên nước ngoài: Thanh Mai Investment In Development Of Human Resources Development Joint Stock Company
Mã số thuế: 0108194135
Giấy phép kinh doanh số: 0108194135 Cấp ngày 21-03-2018
Địa chỉ: Thôn Long Phú, Xã Hòa Thạch, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội
Chủ sở hữu: Ngô Thị Mai
Ngành nghề chính: Khai thác quặng kim loại quí hiếm
Ngành nghề đăng ký kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Nhân Lực Thanh Mai – Mã số thuế 0108194135
>> Xem thêm: Danh mục mã ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Trồng cây ăn quả | 121 | |
2 | Trồng nho | 1211 | |
3 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 1212 | |
4 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 1213 | |
5 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 1214 | |
6 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 1215 | |
7 | Trồng cây ăn quả khác | 1219 | |
8 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 1220 | |
9 | Trồng cây điều | 1230 | |
10 | Trồng cây hồ tiêu | 1240 | |
11 | Trồng cây cao su | 1250 | |
12 | Trồng cây cà phê | 1260 | |
13 | Trồng cây chè | 1270 | |
14 | Chăn nuôi gia cầm | 146 | |
15 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 1461 | |
16 | Chăn nuôi gà | 1462 | |
17 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 1463 | |
18 | Chăn nuôi gia cầm khác | 1469 | |
19 | Chăn nuôi khác | 1490 | |
20 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 1500 | |
21 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 1610 | |
22 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 1620 | |
23 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 1630 | |
24 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 1640 | |
25 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 1700 | |
26 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 322 | |
27 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 3221 | |
28 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 3222 | |
29 | Sản xuất giống thuỷ sản | 3230 | |
30 | Khai thác và thu gom than cứng | 5100 | |
31 | Khai thác và thu gom than non | 5200 | |
32 | Khai thác dầu thô | 6100 | |
33 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 6200 | |
34 | Khai thác quặng sắt | 7100 | |
35 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 7210 | |
36 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | 722 | |
37 | Khai thác quặng bôxít | 7221 | |
38 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu | 7229 | |
39 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm | 7300 | |
40 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 810 | |
41 | Khai thác đá | 8101 | |
42 | Khai thác cát, sỏi | 8102 | |
43 | Khai thác đất sét | 8103 | |
44 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 8910 | |
45 | Khai thác và thu gom than bùn | 8920 | |
46 | Khai thác muối | 8930 | |
47 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 8990 | |
48 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 9100 | |
49 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 9900 | |
50 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
51 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
52 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
53 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
54 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
55 | Phá dỡ | 43110 | |
56 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
57 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
58 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
59 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
60 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
61 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
62 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
63 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
64 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
65 | Đại lý | 46101 | |
66 | Môi giới | 46102 | |
67 | Đấu giá | 46103 | |
68 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
69 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
70 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
71 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
72 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
73 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
74 | Bán buôn gạo | 46310 | |
75 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
76 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
77 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
78 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
79 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
80 | Bán buôn chè | 46325 | |
81 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
82 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
83 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
84 | Bán buôn vải | 46411 | |
85 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
86 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
87 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
88 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
89 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
90 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
91 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
92 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
93 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
94 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
95 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
96 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
97 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
98 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
99 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
100 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
101 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
102 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
103 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
104 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
105 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
106 | Bán buôn cao su | 46694 | |
107 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
108 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
109 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
110 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
111 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
112 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
113 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
114 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
115 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
116 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
117 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
118 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
119 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
120 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
121 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 | |
122 | Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh | 47711 | |
123 | Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh | 47712 | |
124 | Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47713 | |
125 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
126 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
127 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
128 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
129 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
130 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
131 | Vận tải đường ống | 49400 | |
132 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 | |
133 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước | 78301 | |
134 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài | 78302 | |
135 | Đại lý du lịch | 79110 | |
136 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
137 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
138 | Hoạt động bảo vệ cá nhân | 80100 | |
139 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | 80200 | |
140 | Dịch vụ điều tra | 80300 | |
141 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 81100 | |
142 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
143 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
144 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
145 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 82110 | |
146 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 | |
147 | Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp | 85321 | |
148 | Dạy nghề | 85322 | |
149 | Đào tạo cao đẳng | 85410 | |
150 | Đào tạo đại học và sau đại học | 85420 | |
151 | Giáo dục thể thao và giải trí | 85510 | |
152 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 85520 | |
153 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 85590 | |
154 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 85600 |
? Chuyên trang kế toán: www.tintucketoan.com
? Fanpage: Tin Tức Kế Toán: https://www.facebook.com/tintucketoan
? Hoặc tổng đài giải đáp của Kế Toán Hà Nội 1900 6246
▶ THÔNG TIN THAM KHẢO:
Quý khách cần tham khảo thông tin Khóa học kế toán thực hành trên chứng từ thực tế và các Dịch vụ kế toán vui lòng xem ở đây:
⏩ Dịch vụ Kế toán thuế trọn gói
⏩ Dịch vụ Rà soát sổ sách, Báo cáo tài chính