Tin tức kế toán Dưới đây Tin Tức Kế Toán cung cấp thông tin mã số thuế Công Ty Cổ Phần Home Lands Việt Nam. Bên cạnh đó, bài viết cũng nêu thêm các thông tin cơ bản trong hồ sơ doanh nghiệp của Công Ty Cổ Phần Home Lands Việt Nam như: Địa chỉ, Chủ sở hữu, ngành nghề kinh doanh…
>> Xem thêm: Dịch vụ kế toán trọn gói chỉ từ 17.000 đồng/ngày
Tên Công ty: Công Ty Cổ Phần Home Lands Việt Nam
Tên nước ngoài: Home Lands Viet Nam Joint Stock Company
Mã số thuế: 0108194167
Giấy phép kinh doanh số: 0108194167 Cấp ngày 21-03-2018
Địa chỉ: Số nhà 7C ngách 61, ngõ 1194 Đường Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Chủ sở hữu: Nguyễn Ngọc Dinh
Ngành nghề chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Ngành nghề đăng ký kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Home Lands Việt Nam – Mã số thuế 0108194167
>> Xem thêm: Danh mục mã ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
2 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 31001 | |
3 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 31009 | |
4 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
5 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 32120 | |
6 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
7 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
8 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
9 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
10 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
11 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
12 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
13 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
14 | Phá dỡ | 43110 | |
15 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
16 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
17 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
18 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
19 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
20 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
21 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
22 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
23 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
24 | Đại lý | 46101 | |
25 | Môi giới | 46102 | |
26 | Đấu giá | 46103 | |
27 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
28 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
29 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
30 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
31 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
32 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
33 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
34 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
35 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
36 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
37 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
38 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
39 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
40 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
41 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
42 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
43 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
44 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
45 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 47591 | |
46 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 | |
47 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47593 | |
48 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47594 | |
49 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47599 | |
50 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
51 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
52 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
53 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
54 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
55 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
56 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
57 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
58 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
59 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
60 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
61 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
62 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
63 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
64 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
65 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
66 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
67 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
68 | Vận tải đường ống | 49400 | |
69 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
70 | Khách sạn | 55101 | |
71 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
72 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
73 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
74 | Cơ sở lưu trú khác | 5590 | |
75 | Ký túc xá học sinh, sinh viên | 55901 | |
76 | Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm | 55902 | |
77 | Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu | 55909 | |
78 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
79 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
80 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
81 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
82 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
83 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
84 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
85 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
86 | Xuất bản sách | 58110 | |
87 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
88 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
89 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
90 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
91 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
92 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
93 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
94 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
95 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
96 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
97 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
98 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
99 | Quảng cáo | 73100 | |
100 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
101 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
102 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 |
? Chuyên trang kế toán: www.tintucketoan.com
? Fanpage: Tin Tức Kế Toán: https://www.facebook.com/tintucketoan
? Hoặc tổng đài giải đáp của Kế Toán Hà Nội 1900 6246
▶ THÔNG TIN THAM KHẢO:
Quý khách cần tham khảo thông tin Khóa học kế toán thực hành trên chứng từ thực tế và các Dịch vụ kế toán vui lòng xem ở đây:
⏩ Dịch vụ Kế toán thuế trọn gói
⏩ Dịch vụ Rà soát sổ sách, Báo cáo tài chính