Tin tức kế toán Dưới đây Tin Tức Kế Toán cung cấp thông tin mã số thuế Công Ty TNHH Xây Dựng Đầu Tư Và Phát Triển Mạnh Dũng. Bên cạnh đó, bài viết cũng nêu thêm các thông tin cơ bản trong hồ sơ doanh nghiệp của Công Ty TNHH Xây Dựng Đầu Tư Và Phát Triển Mạnh Dũng như: Địa chỉ, Chủ sở hữu, ngành nghề kinh doanh…
>> Xem thêm: Dịch vụ kế toán trọn gói chỉ từ 17.000 đồng/ngày
Tên Công ty: Công Ty TNHH Xây Dựng Đầu Tư Và Phát Triển Mạnh Dũng
Tên nước ngoài: Manh Dung Development And Investment Construction Company Limited
Mã số thuế: 0108192089
Giấy phép kinh doanh số: 0108192089 Cấp ngày 21-03-2018
Địa chỉ: Số 24 Phan Văn Trường, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Chủ sở hữu: Chu Tiến Dũng
Ngành nghề chính: Xây dựng nhà các loại
Ngành nghề đăng ký kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Đầu Tư Và Phát Triển Mạnh Dũng – Mã số thuế 0108192089
>> Xem thêm: Danh mục mã ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
11 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
14 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
15 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
16 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
17 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
18 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
19 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
20 | Đại lý | 46101 | |
21 | Môi giới | 46102 | |
22 | Đấu giá | 46103 | |
23 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
24 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
25 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
26 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
27 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
28 | Bán buôn chè | 46325 | |
29 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
30 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
31 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
32 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
33 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
34 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
35 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
36 | Bán buôn vải | 46411 | |
37 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
38 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
39 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
40 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
41 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
42 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
43 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
44 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
45 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
46 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
47 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
48 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
49 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
50 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
51 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
52 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
53 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
54 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
55 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
56 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
57 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
58 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
59 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
60 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
61 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
62 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
63 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
64 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
65 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
66 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
67 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
68 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
69 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
70 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
71 | Vận tải đường ống | 49400 | |
72 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
73 | Khách sạn | 55101 | |
74 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
75 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
76 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
77 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
78 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
79 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
80 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
81 | Dịch vụ ăn uống khác | 5629 |
? Chuyên trang kế toán: www.tintucketoan.com
? Fanpage: Tin Tức Kế Toán: https://www.facebook.com/tintucketoan
? Hoặc tổng đài giải đáp của Kế Toán Hà Nội 1900 6246
▶ THÔNG TIN THAM KHẢO:
Quý khách cần tham khảo thông tin Khóa học kế toán thực hành trên chứng từ thực tế và các Dịch vụ kế toán vui lòng xem ở đây:
⏩ Dịch vụ Kế toán thuế trọn gói
⏩ Dịch vụ Rà soát sổ sách, Báo cáo tài chính