Tin tức kế toán Dưới đây Tin Tức Kế Toán cung cấp thông tin mã số thuế Công Ty TNHH Thương Mại Tư Vấn Tài Chính Hồng Đức. Bên cạnh đó, bài viết cũng nêu thêm các thông tin cơ bản trong hồ sơ doanh nghiệp của Công Ty TNHH Thương Mại Tư Vấn Tài Chính Hồng Đức như: Địa chỉ, Chủ sở hữu, ngành nghề kinh doanh…
>> Xem thêm: Dịch vụ kế toán trọn gói chỉ từ 17.000 đồng/ngày
Tên Công ty: Công Ty TNHH Thương Mại Tư Vấn Tài Chính Hồng Đức
Tên nước ngoài:
Mã số thuế: 0108193188
Giấy phép kinh doanh số: 0108193188 Cấp ngày 21-03-2018
Địa chỉ: Thôn Vĩnh Lộc, Xã Thư Phú, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội
Chủ sở hữu: Nguyễn Việt Hồng
Ngành nghề chính: Hoạt động cấp tín dụng khác
Ngành nghề đăng ký kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Tư Vấn Tài Chính Hồng Đức – Mã số thuế 0108193188
>> Xem thêm: Danh mục mã ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
11 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
14 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
15 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
16 | Đại lý | 46101 | |
17 | Môi giới | 46102 | |
18 | Đấu giá | 46103 | |
19 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
20 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
21 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
22 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
23 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
24 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
25 | Bán buôn gạo | 46310 | |
26 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
27 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
28 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
29 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
30 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
31 | Bán buôn chè | 46325 | |
32 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
33 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
34 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
35 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
36 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
37 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
38 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
39 | Bán buôn vải | 46411 | |
40 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
41 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
42 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
43 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
44 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
45 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
46 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
47 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
48 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
49 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
50 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
51 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
52 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
53 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
54 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
55 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
56 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
57 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
58 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
59 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
60 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
61 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
62 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
63 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
64 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
65 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
66 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
67 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
68 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
69 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
70 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
71 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
72 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
73 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
74 | Bán buôn cao su | 46694 | |
75 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
76 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
77 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
78 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
79 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
80 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
81 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
82 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
83 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
84 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
85 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
86 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
87 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
88 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
89 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
90 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
91 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
92 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
93 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
94 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
95 | Vận tải đường ống | 49400 | |
96 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
97 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
98 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
99 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
100 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 | |
101 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt | 52211 | |
102 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 52219 | |
103 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không | 5223 | |
104 | Dịch vụ điều hành bay | 52231 | |
105 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không | 52239 | |
106 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
107 | Khách sạn | 55101 | |
108 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
109 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
110 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
111 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
112 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
113 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
114 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
115 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
116 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
117 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
118 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
119 | Xuất bản sách | 58110 | |
120 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
121 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
122 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
123 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
124 | Hoạt động viễn thông khác | 6190 | |
125 | Hoạt động của các điểm truy cập internet | 61901 | |
126 | Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu | 61909 | |
127 | Lập trình máy vi tính | 62010 | |
128 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
129 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
130 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | 63110 | |
131 | Cổng thông tin | 63120 | |
132 | Hoạt động thông tấn | 63210 | |
133 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu | 63290 | |
134 | Hoạt động ngân hàng trung ương | 64110 | |
135 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 64190 | |
136 | Hoạt động công ty nắm giữ tài sản | 64200 | |
137 | Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác | 64300 | |
138 | Hoạt động cho thuê tài chính | 64910 | |
139 | Hoạt động cấp tín dụng khác | 64920 | |
140 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | 64990 | |
141 | Bảo hiểm nhân thọ | 65110 | |
142 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
143 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
144 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
145 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
146 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
147 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
148 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
149 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
150 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
151 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
152 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
153 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
154 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
155 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |
? Chuyên trang kế toán: www.tintucketoan.com
? Fanpage: Tin Tức Kế Toán: https://www.facebook.com/tintucketoan
? Hoặc tổng đài giải đáp của Kế Toán Hà Nội 1900 6246
▶ THÔNG TIN THAM KHẢO:
Quý khách cần tham khảo thông tin Khóa học kế toán thực hành trên chứng từ thực tế và các Dịch vụ kế toán vui lòng xem ở đây:
⏩ Dịch vụ Kế toán thuế trọn gói
⏩ Dịch vụ Rà soát sổ sách, Báo cáo tài chính