Tin tức kế toán Dưới đây Tin Tức Kế Toán cung cấp thông tin mã số thuế Công Ty TNHH Thực Phẩm Hữu Cơ V-onion Việt Nam. Bên cạnh đó, bài viết cũng nêu thêm các thông tin cơ bản trong hồ sơ doanh nghiệp của Công Ty TNHH Thực Phẩm Hữu Cơ V-onion Việt Nam như: Địa chỉ, Chủ sở hữu, ngành nghề kinh doanh…
>> Xem thêm: Dịch vụ kế toán trọn gói chỉ từ 17.000 đồng/ngày
Tên Công ty: Công Ty TNHH Thực Phẩm Hữu Cơ V-onion Việt Nam
Tên nước ngoài: V-onion Viet Nam Organic Food Company Limited
Mã số thuế: 0108192762
Giấy phép kinh doanh số: 0108192762 Cấp ngày 21-03-2018
Địa chỉ: Số 12 Ngách 16/33 Đỗ Xuân Hợp, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Chủ sở hữu: Lê Thanh Thông Thái
Ngành nghề chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Ngành nghề đăng ký kinh doanh của Công Ty TNHH Thực Phẩm Hữu Cơ V-onion Việt Nam – Mã số thuế 0108192762
>> Xem thêm: Danh mục mã ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 128 | |
2 | Trồng cây gia vị | 1281 | |
3 | Trồng cây dược liệu | 1282 | |
4 | Trồng cây lâu năm khác | 1290 | |
5 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 1300 | |
6 | Chăn nuôi trâu, bò | 1410 | |
7 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 1420 | |
8 | Chăn nuôi dê, cừu | 1440 | |
9 | Chăn nuôi lợn | 1450 | |
10 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 | |
11 | Sản xuất mỹ phẩm | 20231 | |
12 | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 20232 | |
13 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | 20290 | |
14 | Sản xuất sợi nhân tạo | 20300 | |
15 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
16 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
17 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
18 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
19 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
20 | Phá dỡ | 43110 | |
21 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
22 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
23 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
24 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
25 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
26 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
27 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
28 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
29 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
30 | Đại lý | 46101 | |
31 | Môi giới | 46102 | |
32 | Đấu giá | 46103 | |
33 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
34 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
35 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
36 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
37 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
38 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
39 | Bán buôn gạo | 46310 | |
40 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
41 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
42 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
43 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
44 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
45 | Bán buôn chè | 46325 | |
46 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
47 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
48 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
49 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
50 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
51 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
52 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
53 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
54 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
55 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
56 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
57 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
58 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
59 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
60 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
61 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
62 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
63 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
64 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
65 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
66 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
67 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
68 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
69 | Bán buôn cao su | 46694 | |
70 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
71 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
72 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
73 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
74 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
75 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
76 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
77 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 47191 | |
78 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47199 | |
79 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
80 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
81 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
82 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
83 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
84 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
85 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
86 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
87 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
88 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
89 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
90 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh | 47721 | |
91 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47722 | |
92 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
93 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47731 | |
94 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 47732 | |
95 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47733 | |
96 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47734 | |
97 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 47735 | |
98 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47736 | |
99 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47737 | |
100 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47738 | |
101 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47739 | |
102 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 | |
103 | Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ | 47811 | |
104 | Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ | 47812 | |
105 | Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ | 47813 | |
106 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 47814 | |
107 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
108 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
109 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
110 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
111 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
112 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
113 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
114 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
115 | Xuất bản sách | 58110 | |
116 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
117 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
118 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
119 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
120 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
121 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
122 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
123 | Hoạt động thú y | 75000 |
? Chuyên trang kế toán: www.tintucketoan.com
? Fanpage: Tin Tức Kế Toán: https://www.facebook.com/tintucketoan
? Hoặc tổng đài giải đáp của Kế Toán Hà Nội 1900 6246
▶ THÔNG TIN THAM KHẢO:
Quý khách cần tham khảo thông tin Khóa học kế toán thực hành trên chứng từ thực tế và các Dịch vụ kế toán vui lòng xem ở đây:
⏩ Dịch vụ Kế toán thuế trọn gói
⏩ Dịch vụ Rà soát sổ sách, Báo cáo tài chính