Tin tức kế toán Dưới đây Tin Tức Kế Toán cung cấp thông tin mã số thuế Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Quốc Tế Nam Trung. Bên cạnh đó, bài viết cũng nêu thêm các thông tin cơ bản trong hồ sơ doanh nghiệp của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Quốc Tế Nam Trung như: Địa chỉ, Chủ sở hữu, ngành nghề kinh doanh…
>> Xem thêm: Dịch vụ kế toán trọn gói chỉ từ 17.000 đồng/ngày
Tên Công ty: Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Quốc Tế Nam Trung
Tên nước ngoài: Nam Trung International Trade And Services Company Limited
Mã số thuế : 0108195040
Giấy phép kinh doanh số: 0108195040 Cấp ngày 21-03-2018
Địa chỉ: Số 18, ngõ 11, phố Thái Hà , Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Chủ sở hữu:Trần Chiến Thắng
Ngành nghề chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Ngành nghề đăng ký kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Quốc Tế Nam Trung – Mã số thuế 0108195040
>> Xem thêm: Danh mục mã ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
2 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
3 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
4 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
5 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
6 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
7 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
8 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
9 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
10 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
11 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
12 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
14 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
15 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 47591 | |
16 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 | |
17 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47593 | |
18 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47594 | |
19 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47599 | |
20 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
21 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
22 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
23 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
24 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
25 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47731 | |
26 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 47732 | |
27 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47733 | |
28 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47734 | |
29 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 47735 | |
30 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47736 | |
31 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47737 | |
32 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47738 | |
33 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47739 | |
34 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
35 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
36 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
37 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
38 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
39 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
40 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
41 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
42 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
43 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
44 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
45 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
46 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
47 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
48 | Vận tải đường ống | 49400 | |
49 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
50 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
51 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
52 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
53 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
54 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
55 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
56 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
57 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
58 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
59 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
60 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
61 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
62 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
63 | Bưu chính | 53100 | |
64 | Chuyển phát | 53200 |
? Chuyên trang kế toán: www.tintucketoan.com
? Fanpage: Tin Tức Kế Toán: https://www.facebook.com/tintucketoan
? Hoặc tổng đài giải đáp của Kế Toán Hà Nội 1900 6246
▶ THÔNG TIN THAM KHẢO:
Quý khách cần tham khảo thông tin Khóa học kế toán thực hành trên chứng từ thực tế và các Dịch vụ kế toán vui lòng xem ở đây:
⏩ Dịch vụ Kế toán thuế trọn gói
⏩ Dịch vụ Rà soát sổ sách, Báo cáo tài chính