Tin tức kế toán Dưới đây Tin Tức Kế Toán cung cấp thông tin mã số thuế Công Ty Cổ Phần Tlv Global. Bên cạnh đó, bài viết cũng nêu thêm các thông tin cơ bản trong hồ sơ doanh nghiệp của Công Ty Cổ Phần Tlv Global như: Địa chỉ, Chủ sở hữu, ngành nghề kinh doanh…
>> Xem thêm: Dịch vụ kế toán trọn gói chỉ từ 17.000 đồng/ngày
Tên Công ty: Công Ty Cổ Phần Tlv Global
Tên nước ngoài: Tlv Global Joint Stock Company
Mã số thuế: 0108193276
Giấy phép kinh doanh số: 0108193276 Cấp ngày 21-03-2018
Địa chỉ: Số 34 Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Chủ sở hữu: Trịnh Đức Việt Sơn
Ngành nghề chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Ngành nghề đăng ký kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tlv Global – Mã số thuế 0108193276
>> Xem thêm: Danh mục mã ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 118 | |
2 | Trồng rau các loại | 1181 | |
3 | Trồng đậu các loại | 1182 | |
4 | Trồng hoa, cây cảnh | 1183 | |
5 | Trồng cây hàng năm khác | 1190 | |
6 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 128 | |
7 | Trồng cây gia vị | 1281 | |
8 | Trồng cây dược liệu | 1282 | |
9 | Trồng cây lâu năm khác | 1290 | |
10 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 1300 | |
11 | Chăn nuôi trâu, bò | 1410 | |
12 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 1420 | |
13 | Chăn nuôi dê, cừu | 1440 | |
14 | Chăn nuôi lợn | 1450 | |
15 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
16 | Đại lý | 46101 | |
17 | Môi giới | 46102 | |
18 | Đấu giá | 46103 | |
19 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
20 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
21 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
22 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
23 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
24 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
25 | Bán buôn gạo | 46310 | |
26 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
27 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
28 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
29 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
30 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
31 | Bán buôn chè | 46325 | |
32 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
33 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
34 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
35 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
36 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
37 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
38 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
39 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
40 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
41 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
42 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
43 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
44 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
45 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
46 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
47 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
48 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
49 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
50 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
51 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
52 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
53 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
54 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
55 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
56 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
57 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
58 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
59 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
60 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
61 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
62 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
63 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
64 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
65 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
66 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
67 | Bán buôn cao su | 46694 | |
68 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
69 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
70 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
71 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
72 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
73 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
74 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
75 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
76 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
77 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
78 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
79 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
80 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
81 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
82 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
83 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
84 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
85 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
86 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
87 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
88 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
89 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
90 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
91 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
92 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh | 47721 | |
93 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47722 | |
94 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
95 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
96 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
97 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
98 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
99 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
100 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
101 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
102 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
103 | Vận tải đường ống | 49400 | |
104 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
105 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
106 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
107 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
108 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
109 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
110 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
111 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
112 | Bưu chính | 53100 | |
113 | Chuyển phát | 53200 | |
114 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
115 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
116 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
117 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
118 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
119 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
120 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
121 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
122 | Hoạt động thú y | 75000 | |
123 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
124 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
125 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
126 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
127 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
128 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
129 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
130 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |
? Chuyên trang kế toán: www.tintucketoan.com
? Fanpage: Tin Tức Kế Toán: https://www.facebook.com/tintucketoan
? Hoặc tổng đài giải đáp của Kế Toán Hà Nội 1900 6246
▶ THÔNG TIN THAM KHẢO:
Quý khách cần tham khảo thông tin Khóa học kế toán thực hành trên chứng từ thực tế và các Dịch vụ kế toán vui lòng xem ở đây:
⏩ Dịch vụ Kế toán thuế trọn gói
⏩ Dịch vụ Rà soát sổ sách, Báo cáo tài chính