Tin tức kế toán Dưới đây Tin Tức Kế Toán cung cấp thông tin mã số thuế Công Ty Cổ Phần Kem La Milana. Bên cạnh đó, bài viết cũng nêu thêm các thông tin cơ bản trong hồ sơ doanh nghiệp của Công Ty Cổ Phần Kem La Milana như: Địa chỉ, Chủ sở hữu, ngành nghề kinh doanh…
>> Xem thêm: Dịch vụ kế toán trọn gói chỉ từ 17.000 đồng/ngày
Tên Công ty: Công Ty Cổ Phần Kem La Milana
Tên nước ngoài: La Milana Cream Joint Stock Company
Mã số thuế: 0108194544
Giấy phép kinh doanh số: 0108194544 Cấp ngày 21-03-2018
Địa chỉ: Số nhà 150B, phố Bùi Thị Xuân, Phường Bùi Thị Xuân, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Chủ sở hữu: Nguyễn Thị Lan
Ngành nghề chính: Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
Ngành nghề đăng ký kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kem La Milana – Mã số thuế 0108194544
>> Xem thêm: Danh mục mã ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 | |
2 | Chế biến và đóng hộp thịt | 10101 | |
3 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 10109 | |
4 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
5 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 10201 | |
6 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 10202 | |
7 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 10203 | |
8 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 10204 | |
9 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 10209 | |
10 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
11 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 10301 | |
12 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 10309 | |
13 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
14 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
15 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
16 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
17 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
18 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
19 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
20 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
21 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
22 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
23 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
24 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
25 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
26 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
27 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
28 | Bán buôn mô tô, xe máy | 45411 | |
29 | Bán lẻ mô tô, xe máy | 45412 | |
30 | Đại lý mô tô, xe máy | 45413 | |
31 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
32 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
33 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45431 | |
34 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45432 | |
35 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45433 | |
36 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
37 | Đại lý | 46101 | |
38 | Môi giới | 46102 | |
39 | Đấu giá | 46103 | |
40 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
41 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
42 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
43 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
44 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
45 | Bán buôn chè | 46325 | |
46 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
47 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
48 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
49 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
50 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
51 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
52 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
53 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
54 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
55 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
56 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
57 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
58 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
59 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
60 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
61 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
62 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
63 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
64 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
65 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
66 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
67 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
68 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
69 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
70 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
71 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
72 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
73 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
74 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
75 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
76 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
77 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
78 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 47191 | |
79 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47199 | |
80 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
81 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
82 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
83 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
84 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
85 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
86 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
87 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
88 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
89 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
90 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 | |
91 | Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh | 47711 | |
92 | Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh | 47712 | |
93 | Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47713 | |
94 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
95 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh | 47721 | |
96 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47722 | |
97 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
98 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
99 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
100 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
101 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
102 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
103 | Vận tải đường ống | 49400 | |
104 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
105 | Khách sạn | 55101 | |
106 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
107 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
108 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
109 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
110 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
111 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
112 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
113 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
114 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
115 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
116 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
117 | Xuất bản sách | 58110 | |
118 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
119 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
120 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
121 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
122 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
123 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
124 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
125 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
126 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
127 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |
? Chuyên trang kế toán: www.tintucketoan.com
? Fanpage: Tin Tức Kế Toán: https://www.facebook.com/tintucketoan
? Hoặc tổng đài giải đáp của Kế Toán Hà Nội 1900 6246
▶ THÔNG TIN THAM KHẢO:
Quý khách cần tham khảo thông tin Khóa học kế toán thực hành trên chứng từ thực tế và các Dịch vụ kế toán vui lòng xem ở đây:
⏩ Dịch vụ Kế toán thuế trọn gói
⏩ Dịch vụ Rà soát sổ sách, Báo cáo tài chính