Tin tức kế toán Dưới đây Tin Tức Kế Toán cung cấp thông tin mã số thuế Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Thương Mại Tkd Hà Nội. Bên cạnh đó, bài viết cũng nêu thêm các thông tin cơ bản trong hồ sơ doanh nghiệp của Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Thương Mại Tkd Hà Nội như: Địa chỉ, Chủ sở hữu, ngành nghề kinh doanh…
>> Xem thêm: Dịch vụ kế toán trọn gói chỉ từ 17.000 đồng/ngày
Tên Công ty: Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Thương Mại Tkd Hà Nội
Tên nước ngoài: Tkd Ha Noi Trading And Mechanical Joint Stock Company
Mã số thuế : 0108193237
Giấy phép kinh doanh số: 0108193237 Cấp ngày 21-03-2018
Địa chỉ: Số 29, ngõ 168 đường Giáp Bát, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Chủ sở hữu: Nguyễn Văn Trường
Ngành nghề chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Ngành nghề đăng ký kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Thương Mại Tkd Hà Nội – Mã số thuế 0108193237
>> Xem thêm: Danh mục mã ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
2 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 25991 | |
3 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 25999 | |
4 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
5 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
6 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 26300 | |
7 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
8 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 26510 | |
9 | Sản xuất đồng hồ | 26520 | |
10 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 26600 | |
11 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 26700 | |
12 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 26800 | |
13 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
14 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 31001 | |
15 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 31009 | |
16 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
17 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 32120 | |
18 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
19 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
20 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
21 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
22 | Đại lý | 46101 | |
23 | Môi giới | 46102 | |
24 | Đấu giá | 46103 | |
25 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
26 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
27 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
28 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
29 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
30 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
31 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
32 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
33 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
34 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
35 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
36 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
37 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
38 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
39 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
40 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
41 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
42 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
43 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
44 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
45 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
46 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
47 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
48 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
49 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
50 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
51 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
52 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
53 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
54 | Bán buôn cao su | 46694 | |
55 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
56 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
57 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
58 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
59 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
60 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
61 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
62 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 47191 | |
63 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47199 | |
64 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
65 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
66 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
67 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
68 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
69 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
70 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
71 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
72 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
73 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
74 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
75 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
76 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
77 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
78 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
79 | Vận tải đường ống | 49400 | |
80 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
81 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
82 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
83 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
84 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 | |
85 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt | 52211 | |
86 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 52219 | |
87 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
88 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
89 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
90 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
91 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
92 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
93 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
94 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
95 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
96 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
97 | Bưu chính | 53100 | |
98 | Chuyển phát | 53200 | |
99 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
100 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
101 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
102 | Hoạt động thú y | 75000 | |
103 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
104 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
105 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
106 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
107 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
108 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
109 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
110 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |
? Chuyên trang kế toán: www.tintucketoan.com
? Fanpage: Tin Tức Kế Toán: https://www.facebook.com/tintucketoan
? Hoặc tổng đài giải đáp của Kế Toán Hà Nội 1900 6246
▶ THÔNG TIN THAM KHẢO:
Quý khách cần tham khảo thông tin Khóa học kế toán thực hành trên chứng từ thực tế và các Dịch vụ kế toán vui lòng xem ở đây:
⏩ Dịch vụ Kế toán thuế trọn gói
⏩ Dịch vụ Rà soát sổ sách, Báo cáo tài chính