Tin tức kế toán Dưới đây Tin Tức Kế Toán cung cấp thông tin mã số thuế Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Môi Trường Green Việt Nam. Bên cạnh đó, bài viết cũng nêu thêm các thông tin cơ bản trong hồ sơ doanh nghiệp của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Môi Trường Green Việt Nam như: Địa chỉ, Chủ sở hữu, ngành nghề kinh doanh…
>> Xem thêm: Dịch vụ kế toán trọn gói chỉ từ 17.000 đồng/ngày
Tên Công ty: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Môi Trường Green Việt Nam
Tên nước ngoài: Green Viet Nam Environment Development And Investment Joint Stock Company
Mã số thuế: 0108198443
Giấy phép kinh doanh số: 0108198443 Cấp ngày: 23-03-2018
Địa chỉ: Số 77 ngõ 221 Phố Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Chủ sở hữu: Nguyễn Ngọc Tân
Ngành nghề chính: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác.
Ngành nghề đăng ký kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Môi Trường Green Việt Nam– Mã số thuế 0108198443
Xem thêm: Danh mục mã ngành nghề kinh doanh
STT Tên ngành Mã ngành 1 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023 2 Sản xuất mỹ phẩm 20231 3 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232 4 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290 5 Sản xuất sợi nhân tạo 20300 6 Thoát nước và xử lý nước thải 3700 7 Thoát nước 37001 8 Xử lý nước thải 37002 9 Thu gom rác thải không độc hại 38110 10 Thu gom rác thải độc hại 3812 11 Thu gom rác thải y tế 38121 12 Thu gom rác thải độc hại khác 38129 13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210 14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822 15 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221 16 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229 17 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610 18 Đại lý 46101 19 Môi giới 46102 20 Đấu giá 46103 21 Bán buôn thực phẩm 4632 22 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321 23 Bán buôn thủy sản 46322 24 Bán buôn rau, quả 46323 25 Bán buôn cà phê 46324 26 Bán buôn chè 46325 27 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326 28 Bán buôn thực phẩm khác 46329 29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649 30 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491 31 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492 32 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493 33 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494 34 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495 35 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496 36 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497 37 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498 38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499 39 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510 40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520 41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530 42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659 43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591 44 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592 45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593 46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594 47 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595 48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599 49 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669 50 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691 51 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692 52 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693 53 Bán buôn cao su 46694 54 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695 55 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696 56 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697 57 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699 58 Bán buôn tổng hợp 46900 59 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110 60 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 61 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721 62 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722 63 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789 64 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891 65 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892 66 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893 67 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899 68 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910 69 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990 70 Vận tải hành khách đường sắt 49110 71 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120 72 Vận tải bằng xe buýt 49200 73 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490 74 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901 75 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909 76 Hoạt động thú y 75000
? Chuyên trang kế toán: www.tintucketoan.com
? Fanpage: Tin Tức Kế Toán: https://www.facebook.com/tintucketoan
? Hoặc tổng đài giải đáp của Kế Toán Hà Nội 1900 6246
▶ THÔNG TIN THAM KHẢO:
Quý khách cần tham khảo thông tin Khóa học kế toán thực hành trên chứng từ thực tế và các Dịch vụ kế toán vui lòng xem ở đây:
⏩ Dịch vụ Kế toán thuế trọn gói
⏩ Dịch vụ Rà soát sổ sách, Báo cáo tài chính