Tin tức kế toán Dưới đây Tin Tức Kế Toán cung cấp thông tin mã số thuế Công Ty TNHH Jt Spa Vina. Bên cạnh đó, bài viết cũng nêu thêm các thông tin cơ bản trong hồ sơ doanh nghiệp của Công Ty TNHH Jt Spa Vina như: Địa chỉ, Chủ sở hữu, ngành nghề kinh doanh…
>> Xem thêm: Dịch vụ kế toán trọn gói chỉ từ 17.000 đồng/ngày
Tên Công ty: Công Ty TNHH Jt Spa Vina
Tên nước ngoài: Jt Spa Vina Company Limited
Mã số thuế: 0108192755
Giấy phép kinh doanh số: 0108192755 Cấp ngày 21-03-2018
Địa chỉ: Số nhà 76, phố Mễ Trì Hạ, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Chủ sở hữu: Nguyễn Thị Ngoan
Ngành nghề chính: Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Ngành nghề đăng ký kinh doanh của Công Ty TNHH Jt Spa Vina – Mã số thuế 0108192755
>> Xem thêm: Danh mục mã ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 | |
2 | Sản xuất mỹ phẩm | 20231 | |
3 | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 20232 | |
4 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | 20290 | |
5 | Sản xuất sợi nhân tạo | 20300 | |
6 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
7 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
8 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
9 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
10 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
11 | Bán buôn chè | 46325 | |
12 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
13 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
14 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
15 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
16 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
17 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
18 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
19 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
20 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
21 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
22 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
23 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
24 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
25 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
26 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
27 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
28 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 47191 | |
29 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47199 | |
30 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
31 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
32 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
33 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
34 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
35 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
36 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
37 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
38 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
39 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
40 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
41 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh | 47721 | |
42 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47722 | |
43 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | 4789 | |
44 | Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ | 47891 | |
45 | Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ | 47892 | |
46 | Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ | 47893 | |
47 | Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ | 47899 | |
48 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 47910 | |
49 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu | 47990 | |
50 | Vận tải hành khách đường sắt | 49110 | |
51 | Vận tải hàng hóa đường sắt | 49120 | |
52 | Vận tải bằng xe buýt | 49200 |
? Chuyên trang kế toán: www.tintucketoan.com
? Fanpage: Tin Tức Kế Toán: https://www.facebook.com/tintucketoan
? Hoặc tổng đài giải đáp của Kế Toán Hà Nội 1900 6246
▶ THÔNG TIN THAM KHẢO:
Quý khách cần tham khảo thông tin Khóa học kế toán thực hành trên chứng từ thực tế và các Dịch vụ kế toán vui lòng xem ở đây:
⏩ Dịch vụ Kế toán thuế trọn gói
⏩ Dịch vụ Rà soát sổ sách, Báo cáo tài chính